GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 19/04/2024


Cao Su 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
19/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 RTB 19.6 26.5 19.6 23.1 17.9%
3.5
53,103 0 26.5 2.2 12.3
2 HNG 3.9 4.5 3.9 4.5 15.8%
0.6
34,489,500 7.5 2.7 -3.2 0
3 RBC 5.2 6.8 5.2 6 15.4%
0.8
1,200 0 14.1 0.3 21.9
4 DRC 29 33.7 29 33.4 15.2%
4.4
17,949,600 1.7 16.1 2.6 12.2
5 DPR 35.6 41.0 35.6 41.0 15.0%
5.4
10,251,500 9.3 34.4 6.2 6.3
6 VHG 2 2.4 2 2.3 15%
0.3
15,734,300 -0.0 0.9 -0.2 0
7 DRI 11.8 13.4 10.6 13.1 11.0%
1.3
16,769,400 0.0 7.8 1.1 11.5
8 PHR 55.1 61 53.4 60.4 9.6%
5.3
7,127,400 3.3 25.4 6.5 9
9 HRC 43.1 51 43.1 47 9.2%
4.0
8,100 0 18.3 0.6 85.5
10 CDR 5.9 6.4 5.7 6.4 8.5%
0.5
117,360 0 11.8 0.3 21.9
11 BRC 13 14.1 13 14.1 8.5%
1.1
133,200 0.0 17.0 1.6 8.7
12 VRG 30 31.7 29.7 31 3.3%
1
512,400 1.3 12.3 1.9 16
13 CSM 15 15.4 14.6 15.3 2%
0.3
464,400 -0.0 12.6 0.8 19.6
14 SRC 30.5 34.0 27.1 31 1.6%
0.5
47,600 0.0 15.8 1.1 29.6
15 TRC 41.5 42.4 40.7 41.5 0.1%
0.1
43,900 -0.0 55.8 2.3 18.3
16 BRR 19 20 18 19 0%
0
24,347 0 12.6 1.2 15.4
17 TNC 56.9 64.9 55.8 55.8 -1.9%
-1.1
3,600 0 17.9 2.7 24.1
18 RCD 2.1 2.2 1.9 1.9 -9.5%
-0.2
17,100 0 18.3 0.1 15.8

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |